Friday, November 10, 2017

Mỗi ngày một từ tiếng Trung: 12.压 (áp) đè, 捉 (tróc) tróc, bắt

TT Tàu Bính âm Hán việt Nghĩa English
1 ya1 áp đè to press; to push down;
2 zhuo1 tróc tróc, bắt to grab; to capture

-捉炮 tróc pháo
-捉双 tróc đôi
-压象眼 (áp tượng nhãn) đè mắt tượng
-压马 đè mã



Bài viết liên quan:

No comments:

Post a Comment