Friday, November 10, 2017

Đọc biên bản cờ tướng bằng tiếng Anh/Trung/Việt


TT Chinese Hán việt Ký hiệu Notation Name Abbr.
1 帅/将 Soái/tướng Tg King K
2 士/仕 S Advisor A
3 象/相 Tượng / tương T hoặc V Elephant E
4 马/馬 M Horse H
5 Pháo P Cannon C
6 Xa X Rook R
7 兵/卒 Binh/tốt B hoặc C Pawn P
8 Tiền t Front F
9 Hậu s Rear R
10 Tiến/tấn .   +
11 退 Thoái /   -
12 Bình -   =
13 1.炮二平五 Pháo hai bình năm 1.P2-5   1.C2=5
14 马8进7 Mã 8 tấn 7 M8.7   H8+7
15 2.马二进三 Mã hai tấn ba 2.M2.3   2.H2+3
16 马2进3 Mã 2 tấn 3 M2.3   H2+3
17 3.车一平二 Xe một bình hai 3.X1-2   3.R1=2
18 车9平8 Xe 9 bình 8 X9-8   R9=8
19 4.兵七进一 Binh bảy tấn một 4.C7.1   4.P7+1
20 卒7进1 Tốt 7 tấn 1 C7.1   4.P7+1

Bài viết liên quan:

No comments:

Post a Comment