Tuesday, November 14, 2017

Mỗi ngày một từ tiếng Trung: 13.第 (đệ) thứ tự, cấp bậc

13.第 (đệ) thứ tự, cấp bậc
Trong mục lục, đầu mục thường thấy từ này.
- 第01章: (Đệ 01 chương) chương thứ nhất
- 第一节: (Đệ nhất tiết) tiết thứ nhất
- 第1局: (Đệ 1 cục) Cục 1
Đệ này có nghĩa là em, đệ tử:
兄则友,弟则恭
xiōng zé yǒu, dì zé gōng
Huynh tắc hữu; Đệ tắc cung,
Anh thì thân, em thì cung (kính),
(Trích tam tự kinh)



Bài viết liên quan:

No comments:

Post a Comment