Sunday, November 5, 2017

Mỗi ngày một từ tiếng Trung: 9. 年 (niên) năm, tuổi - 月 (nguyệt) mặt trăng, tháng - 日 (nhật) mặt trời, ngày


9. 年 (niên) năm, tuổi
月 (nguyệt) mặt trăng, tháng
日 (nhật) mặt trời, ngày.

- 2017年 11月3日 全国象棋锦标赛 (个人) Ngày 03/11/2017 Giải toàn quốc tượng kỳ cẩm tiêu trại (cái nhân).
- 年生: (niên sinh) sinh năm. Ví dụ: 刘文哲 1941 年生 Lưu Văn Triết sinh năm 1941.



Niên
Nguyệt
Nhật

Bài viết liên quan:

No comments:

Post a Comment